Có 2 kết quả:

危笃 nguy đốc危篤 nguy đốc

1/2

nguy đốc

giản thể

Từ điển phổ thông

ốm nặng, bệnh trầm trọng

nguy đốc

phồn thể

Từ điển phổ thông

ốm nặng, bệnh trầm trọng